DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC CHỌN VÀO VÒNG PHỎNG VẤN | ||||||||||
Ghi chú - Yêu cầu các ứng viên có tên trong danh sách dưới đây đến tham gia phỏng vấn đúng giờ, mang theo hồ sơ xin việc. - Khuyến khích các ứng viên đến phỏng vấn mặc trang phục công sở. - Ứng viên không tham gia phỏng vấn trong buổi phỏng vấn coi như bị loại. - Các vị trí ứng tuyển khác hội đồng xét tuyển đang xem xét và đưa ra thông báo trước ngày 21/12/2015 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Quê quán | Học vấn | Ứng tuyển VT | Thời gian phỏng vấn | |||
1 | Vũ Hùng Hiếu | nam | 13/09/1984 | HN | ĐH BKHN- Thạc sĩ - Chuyên viên KT | NV Dự án | Từ 9 giờ ngày 23/12/2013 | |||
2 | Trần Quang Vũ | nam | 14/08/1985 | Bắc Ninh | Chuyên viên KT - ĐHBKHN | NV Dự án | ||||
3 | Triệu Quang Đại | nam | 23/04/1986 | Hưng Yên | ĐHBK- Bằng Thạc sĩ Cơ khí | NV Dự án | ||||
4 | Hồ Quang Trung | nam | 10/09/1985 | Thái Bình | ĐHBKHN - CK- Chuyên viên KT | NV Dự án | ||||
5 | Phạm Quang Thắng | nam | 10/10/1980 | Hà Nam | ĐHBK- CK | NV Dự Án | ||||
6 | Trần Đức Hà | nam | 25/05/1984 | Hà Nội | ĐHBKHN - Cơ khí | NV Dự án | ||||
7 | Hoàng Trần Tùng | Nam | 22/11/1984 | Nam Định | Thạc sỹ điện tử (Đài Loan) | NV Dự án | ||||
8 | Phạm Kiều Mai | Nữ | 02/08/1986 | Ninh Bình | ĐHNT- KTĐN - Thạc sĩ | PP XNK | 14 giờ ngày 23/12/2013 | |||
9 | Đàm Thị Lan Hương | Nữ | 08/01/1986 | Nghệ An | KTĐN.Đại học Ngọa Thương | PP.XNK | ||||
10 | Lê Thị Thanh Hải | nữ | 11/11/1985 | Hải Phòng | ĐHNT - KTĐN | PP XNK | ||||
11 | Phan Văn Mạnh | nam | 12/07/1986 | Thái Nguyên | ĐHNT-bằng thạc sĩ | PP XNK | ||||
12 | Trần Kiều Trang | nữ | 21/11/1984 | Hà Nội | ĐHNGiao - Thạc sĩ KTĐN | PPXNK | ||||
13 | Lê Đức Nhật | nam | 29/04/1986 | Hà Nội | ĐHNgoại thương- QHQT | PP XNK | ||||
14 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nam | 25/11/1987 | Nam Định | Thạc Sỹ QTKD (Anh) | PP XNK | ||||
15 | Lê Hải Hà | Nữ | 11/02/2013 | Thái Bình | Thiết bị điện- ĐHBK | Nhân viên kinh doanh | Từ 9 giờ ngày 24/12/2013 | |||
16 | Vũ Văn Việt | nam | 12/09/1985 | Hà Nam | Điện - Đại học công nghiệp Hà Nội | Nhân viên kinh doanh | ||||
17 | Đặng Văn Hoàng | nam | 13/12/1985 | HN | Kỹ sư hệ thống điện - ĐHBKHN | Nhân viên kinh doanh | ||||
18 | Lê Văn Cường | nam | 29/04/1984 | Nam Định | Kỹ sư hệ thống điện - ĐHBKHN | Nhân viên kinh doanh | ||||
19 | Tố Ngọc Uyên | nữ | 23/06/1987 | Vĩnh Phúc | ĐHKTQD- Thạc sĩ - Kế toán | PP KT | Từ 9 giờ ngày 24/12/2013 | |||
20 | Hoàng Thủy | nữ | 25/10/1986 | Thanh Hóa | Thạc sĩ KT - ĐHKTQD | PP KT | ||||
21 | Nguyễn Thị Trúc | nữ | 19/07/1987 | Hải Phòng | ĐHNT - KT | PP KT | ||||
22 | Lê Khánh Hòa | nữ | 01/09/1987 | Hải Dương | ĐHKTQD- Thạc sĩ - Kế toán | PPKT | ||||
23 | Ngô Tiến Đạt | nam | 09/12/1987 | Quảng Ninh | ĐHKTQD- Thạc sĩ - Kế toán | PPKT | ||||
24 | Lê Thu Trang | nữ | 30/10/1987 | Vĩnh Phúc | ĐHKTQD- KT | PP KT | ||||
25 | Tạ Văn Bình | nam | 28/11/1985 | Nam Định | HVTC- KTTC | Cửa hàng trưởng | 14 giờ ngày 24/12/2013 | |||
26 | Phạm Thanh Tâm | nữ | 18/09/1985 | Hải Dương | ĐHKTQD - KTTC | Cửa hàng trưởng | ||||
27 | Phạm Thị Lam | Nữ | 11/11/1979 | Thái Nguyên | Th.s Quản trị kinh doanh | Cửa hàng trưởng | ||||
28 | Vũ Hồng Nhung | Nữ | 26/03/1985 | Bắc Giang | Đại học kinh tế quốc dân | Cửa hàng trưởng | ||||
29 | Dương Văn Thụ | Nam | 03/07/1982 | Bắc Ninh | Trung cấp nghề Thanh Xuân | Nhân viên giao hàng | ||||
30 | Vũ Văn Thuần | Nam | 12/03/1983 | Ninh Bình | Cao đẳng xây dựng Nam Định | Nhân viên giao hàng | ||||
31 | Lê Công Tuấn | Nam | 04/08/1988 | Thái Bình | Cao đẳng giao thông vận tải | Nhân viên giao hàng | ||||
Phòng Hành chính nhân sự CTY TNHHTMDV SKYLED VIỆT NAM |